🔍 Search: KẺ KHỜ KHẠO
🌟 KẺ KHỜ KHẠO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
철부지
(철 不知)
Danh từ
-
1
이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어린아이.
1 ĐỨA TRẺ DẠI KHỜ: Trẻ nhỏ không biết phán đoán đúng sai hay tính logic. -
2
이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어리석은 사람.
2 KẺ KHỜ KHẠO, KẺ NGU NGỐC: Người khờ khạo không biết phán đoán đúng sai hay tính logic.
-
1
이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어린아이.
-
맹추
Danh từ
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 똑똑하지 못하고 멍청한 사람.
1 KẺ NGỐC, KẺ KHỜ KHẠO, KẺ KHỜ DẠI, KẺ NGU XUẨN: (cách nói xem thường) Người khờ khạo và không được thông minh.
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 똑똑하지 못하고 멍청한 사람.